Số TT | Họ và Tên | Năm sinh | Địa chỉ | Điện thoại | Năm vào hội |
Nam | Nữ |
1 | Lâm Thị Minh Loan | | 1957 | Chi hội Nga Sơn | | 2000 |
2 | K' Lâm Minh Đức | | 1988 | Chi hội Nga Sơn | | 2000 |
3 | Ka Lâm Mộng Phượng | | 1984 | Chi hội Nga Sơn | | 2000 |
4 | Ka Luyến | | 1989 | Chi hội Nga Sơn | | 2000 |
5 | Ka Hà | | 1986 | Chi hội Nga Sơn | | 2000
|
6 | Ka Hương | | 1987 | Chi hội Nga Sơn | | 2000 |
7 | Ka Phương | | 1989 | Chi hội Nga Sơn | | 2000 |
8 | Ka Hải | | 1982 | Chi hội Nga Sơn | | 2000 |
9 | K' Hay | | 1986 | Chi hội Nga Sơn | | 2000 |
10 | Ka Brồng | | 1967 | Chi hội Nga Sơn | | 2000 |
11 | Ka Hôm | | 1975 | Chi hội Nga Sơn | | 2000 |
12 | Ka Hía | | 1955 | Chi hội Nga Sơn | | 2000 |
13 | K' An | | 1975 | Chi hội Nga Sơn | | 2000 |
14 | K' Lai | | 1971 | Chi hội Nga Sơn | | 2000 |
15 | Ka Đỡ | | 1979 | Chi hội Nga Sơn | | 2000 |
16 | K' Yệt | | 1955 | Chi hội Nga Sơn | | 2000 |
17 | Ka Bí | | 1970 | Chi hội Nga Sơn | | 2000 |
18 | Ka Bin | | 1982 | Chi hội Nga Sơn | | 2000 |
19 | Ka Hạnh | | 1969 | Chi hội Nga Sơn | | 2000 |
20 | Ka Dim (lai) | | 1974 | Chi hội Nga Sơn | | 2000 |
21 | K' Liêng | | 1972 | Chi hội Nga Sơn | | 2000 |
22 | Ka Hiệu | | 1988 | Chi hội Nga Sơn | | 2000 |
23 | Ka Thị Mai | | 1979 | Chi hội Nga Sơn | | 2000 |
24 | Măng Thị Hạnh | | 1969 | Chi hội Nga Sơn | | 2000 |
25 | Ka Brồng | | 1962 | Chi hội Nga Sơn | | 2000 |
26 | Ka Hiệp | | 1984 | Chi hội Nga Sơn | | 2000 |
27 | Phan Đình Phẩm | | 1958 | Chi hội Nga Sơn | | 2000 |
28 | Ka Xuân Len | | 1977 | Chi hội Nga Sơn | | 2000 |
29 | Ka Bvi | | 1964 | Chi hội Nga Sơn | | 2000 |
30 | Ka Hỏi | | 1972 | Chi hội Nga Sơn | | 2000 |
31 | Ka Jẹo | | 1947 | Chi hội Nga Sơn | | 2000 |
32 | K' Nhinh | | 1958 | Chi hội Nga Sơn | | 2000 |
33 | Ka Phường | | 1958 | Chi hội Nga Sơn | | 2000 |
34 | Ka Phí | | 1979 | Chi hội Nga Sơn | | 2000 |
35 | Ka Ấp | | 1960 | Chi hội Nga Sơn | | 2000 |
36 | Ka Yếu | | 1988 | Chi hội Nga Sơn | | 2000 |
37 | Ka Phến | | 1980 | Chi hội Nga Sơn | | 2000 |
38 | Ka phiều | | 1965 | Chi hội Nga Sơn | | 2000 |
39 | Ka Mất | | 1985 | Chi hội Nga Sơn | | 2008 |
40 | K' Minh | | 1989 | Chi hội Nga Sơn | | 2008 |
41 | Đỗ Văn Chích | | 1967 | Chi hội Nga Sơn | | 2008 |
42 | Nguyễn Thị Huê | | 1964 | Chi hội Nga Sơn | | 2008 |
43 | Phan thị Kế | | 1958 | Chi hội Nga Sơn | | 2008 |
44 | Phạm Thị Vui | | 1955 | Chi hội Nga Sơn | | 2008 |
45 | Nguyễn Thị Hoa | | 1971 | Chi hội Nga Sơn | | 2008 |
46 | Ka Gồng (Lai) | | 1966 | Chi hội Nga Sơn | | 2007 |
47 | Ka Sẻo | | 1972 | Chi hội Nga Sơn | | 2008 |
48 | Ka Thủy | | 1973 | Chi hội Nga Sơn | | 2008 |
49 | K' Dành | | 1970 | Chi hội Nga Sơn | | 2008 |
50 | Trần Thị Hoa | | 1963 | Chi hội Nga Sơn | | 2008 |
51 | Lê Thị Tuyết Mai | | 1965 | Chi hội Nga Sơn | | 2008 |
52 | Phan Thị Thu | | 1963 | Chi hội Nga Sơn | | 2008 |
53 | Trịnh Thị Vân | | 1966 | Chi hội Nga Sơn | | 2008 |
54 | Trần Thị Huế | | 1977 | Chi hội Nga Sơn | | 2008 |
55 | Lê Thị Hà | | 1964 | Chi hội Nga Sơn | | 2008 |
56 | Phạm ThịThanh Huế | | 1987 | Chi hội Nga Sơn | | 2008 |
57 | Tạ Thị Lan | | 1964 | Chi hội Nga Sơn | | 2008 |
58 | Ka Dđôi | | 1987 | Chi hội Nga Sơn | | 2008 |
59 | Ka Điểu | | 1949 | Chi hội Nga Sơn | | 2008 |
60 | K' Mếu | | 1944 | Chi hội Nga Sơn | | 2008 |
61 | K' Wơn | | 1959 | Chi hội Nga Sơn | | 2000 |
62 | Nguyễn Văn Thành | | 1970 | Chi hội Nga Sơn | | 2008 |
63 | Phạm Thị Thúy | | 1970 | Chi hội Nga Sơn | | 2008 |
64 | Ka Rày | | 1948 | Chi hội Nga Sơn | | 2008 |
65 | Bùi Thị Lan | | 1970 | Chi hội Nga Sơn | | 2008 |
66 | Nguyễn Thị Thủy | | 1964 | Chi hội Nga Sơn | | 2008 |
67 | Nguyễn Thị Vẻ | | 1956 | Chi hội Nga Sơn | | 2008 |
68 | Ka Hòa | | 1994 | Chi hội Nga Sơn | | 2008 |
69 | Nguyễn Văn Hò | | 1954 | Chi hội Nga Sơn | | 2007 |
70 | Hòang Thị Gái | | 1956 | Chi hội Nga Sơn | | 2008 |
71 | Nguyễn Thành Huế | | 1977 | Chi hội Nga Sơn | | 2009 |
72 | Nguyễn Thị Thu Trang | | 1952 | Chi hội Tân Hóa | | 2009 |
73 | Nguyễn Thị Thu Yên | | 1952 | Chi hội Tân Hóa | | 2009 |
74 | Lưu Thị Mến | | 1952 | Chi hội Tân Hóa | | 2006 |
75 | Nguyễn Thị Kim | | 1953 | Chi hội Tân Hóa | | 2006 |
76 | Phan Thị Toan | | 1961 | Chi hội Tân Hóa | | 2006 |
77 | lê Thị Hồng Ân | | 1967 | Chi hội Tân Hóa | | 2006 |
78 | Trịnh ThịThanh Phương | | 1965 | Chi hội Tân Hóa | | 2006 |
79 | Mai Thị Sức | | 1953 | Chi hội Tân Hóa | | 2006 |
80 | Nguyễn Thị Ái Phương | | 1965 | Chi hội Tân Hóa | | 2006 |
81 | Mai Thị Mến | | 1954 | Chi hội Tân Hóa | | 2006 |
82 | Nguyễn Thị Huệ | | 1961 | Chi hội Tân Hóa | | 2005 |
83 | Trịnh Thị Tòan | | 1963 | Chi hội Tân Hóa | | 2005 |
84 | Trần thị Thiên | | 1968 | Chi hội Tân Hóa | | 2005 |
85 | Lê Thị Mai | | 1963 | Chi hội Tân Hóa | | 2005 |
86 | Nguyễn Thị Kim Duyên | | 1965 | Chi hội Tân Hóa | | 2005 |
87 | Nguyễn Thị Hòang | | 1965 | Chi hội Tân Hóa | | 2006 |
88 | Phạm Thị Xuyên | | 1959 | Chi hội Tân Hóa | | 2006 |
89 | Lê Thị Nhàn | | 1960 | Chi hội Tân Hóa | | 2006 |
90 | Lê Thị Hồng Thay | | 1965 | Chi hội Tân Hóa | | 2006 |
91 | Nguyễn Thị Hương | | 1963 | Chi hội Tân Hóa | | 2006 |
92 | Hồ Thị Kim Dung | | 1967 | Chi hội Tân Hóa | | 2006 |
93 | Nguyễn Thị Hà | | 1978 | Chi hội Tân Hóa | | 2006 |
94 | Nguyễn Thị Hồi | | 1967 | Chi hội Tân Hóa | | 2006 |
95 | Phạm Thị Kim Tân | | 1963 | Chi hội Tân Hóa | | 2006 |
96 | Trần Thị Hiền | | 1952 | Chi hội Tân Hóa | | 2006 |
97 | Đào Thị Loan | | 1958 | Chi hội Tân Hóa | | 2006 |
98 | Phạm Thị Cẩm Nhung | | 1968 | Chi hội Tân Hóa | | 2006 |
99 | Trần thị Duyên | | 1965 | Chi hội Tân Hóa | | 2006 |
100 | Đào Thị Kiều Hạnh | | 1977 | Chi hội Tân Hóa | | 2006 |
101 | Tô Thị Phương Dung | | 1965 | Chi hội Tân Hóa | | 2006 |
102 | Phan THị Diễm Hương | | 1987 | Chi hội Tân Hóa | | 2006 |
103 | Trần Thị Mận | | 1960 | Chi hội Tân Hóa | | 2006 |
104 | Trần Thị Thanh | | 1971 | Chi hội Kim Thanh | | 2002 |
105 | Trần Thị Tốt | | 1962 | Chi hội Kim Thanh | | 2003 |
106 | Bùi Thị Lạng | | 1959 | Chi hội Kim Thanh | | 2005 |
107 | Vũ Thị Xuyến | | 1963 | Chi hội Kim Thanh | | 2003 |
108 | Nguyễn Thị Thoa | | 1974 | Chi hội Kim Thanh | | 2003 |
109 | Nguyễn Thị Vĩnh | | 1971 | Chi hội Kim Thanh | | 2003 |
110 | Hòang Thị Mai | | 1956 | Chi hội Kim Thanh | | 2003 |
111 | Phạm Thị Mai | | 1983 | Chi hội Kim Thanh | | 2003 |
112 | Hòang Thị Ánh | | 1957 | Chi hội Kim Thanh | | 2003 |
113 | Đặng Thị Xuân | | 1963 | Chi hội Kim Thanh | | 2006 |
114 | Trương Thị Bé Tư | | 1972 | Chi hội Kim Thanh | | 2004 |
115 | Nguyễn Thị Ngọc Vân | | 1970 | Chi hội Kim Thanh | | 2002 |
116 | Nguyễn Thu Phong | | 1974 | Chi hội Kim Thanh | | 2002 |
117 | Hoàng Thị Gấm | | 1944 | Chi hội Kim Thanh | | 2001 |
118 | Lê Thị Lành | | 1954 | Chi hội Kim Thanh | | 2000 |
119 | Nguyễn Thị Lý | | 1949 | Chi hội Kim Thanh | | 2000 |
120 | Đinh Thị Gương | | 1962 | Chi hội Kim Thanh | | 2000 |
121 | Trịnh Thị Kim Oanh | | 1954 | Chi hội Kim Thanh | | 2004 |
122 | Nguyễn Thị Hoa | | 1973 | Chi hội Kim Thanh | | 2006 |
123 | Nguyễn Thị Thủy | | 1972 | Chi hội Kim Thanh | | 2003 |
124 | Vũ Thị Hường | | 1960 | Chi hội Kim Thanh | | 2002 |
125 | Hoàng Thị Kim Xinh | | 1972 | Chi hội Kim Thanh | | 2001 |
126 | Mai Thị Hoài | | 1972 | Chi hội Kim Thanh | | 2000 |
127 | Phùng Thị Năm | | 1968 | Chi hội Kim Thanh | | 2003 |
128 | Nguyễn Thị Sen | | 1953 | Chi hội Kim Thanh | | 2005 |
129 | Nguyễn Thị Tình | | 1977 | Chi hội Kim Thanh | | 2006 |
130 | Nguyễn Thị Tân Hoa | | 1962 | Chi hội Kim Thanh | | 2005 |
131 | Trần Thị Huệ | | 1957 | Chi hội Kim Thanh | | 2004 |
132 | Trần Thị Tâm | | 1977 | Chi hội Kim Thanh | | 2003 |
133 | Đào Thị Vinh | | 1953 | Chi hội Kim Thanh | | 2002 |
134 | Nguyễn Thị Hội | | 1975 | Chi hội Kim Thanh | | 2001 |
135 | Lê Thị Minh | | 1977 | Chi hội Kim Thanh | | 2005 |
136 | Tạ Thị Thúy Hằng | | 1977 | Chi hội Kim Thanh | | 2005 |
137 | Hoàng Thị Mến | | 1950 | Chi hội Kim Thanh | | 2006 |
138 | Nguyễn Văn Song | | 1960 | Chi Hội Đại Nga | | 2003 |
139 | Lê Thị Mận | | 1960 | Chi Hội Đại Nga | | 2001 |
140 | Nguyễn Văn Dậu | | 1957 | Chi Hội Đại Nga | | 2003 |
141 | Trần Thị Xinh | | 1961 | Chi Hội Đại Nga | | 2005 |
142 | Nguyễn Thành Duy | | 1982 | Chi Hội Đại Nga | | 2006 |
143 | Nguyễn Thị Hiền | | 1986 | Chi Hội Đại Nga | | 2003 |
144 | Kiều Thị Hồi | | 1964 | Chi Hội Đại Nga | | 2004 |
145 | Trần Văn Lăng | | | Chi Hội Đại Nga | | 2002 |
146 | Trần Thị Nhì | | 1941 | Chi Hội Đại Nga | | 2001 |
147 | Trần Thị Mỹ Thanh | | 1939 | Chi Hội Đại Nga | | 2003 |
148 | Lê Thị Tới | | 1971 | Chi Hội Đại Nga | | 2004 |
149 | Nguyễn Văn Hùng | | 1947 | Chi Hội Đại Nga | | 2008 |
150 | Nguyễn Thị Gấm | | 1947 | Chi Hội Đại Nga | | 2007 |
151 | Nguyễn Văn Hiền | | 1978 | Chi Hội Đại Nga | | 2006 |
152 | Nguyễn Phương Hồng Quế | | 1972 | Chi Hội Đại Nga | | 2004 |
153 | Nguyễn Thái Hòa | | 1981 | Chi Hội Đại Nga | | 2003 |
154 | Lê Ngọc Thu Trang | | 1981 | Chi Hội Đại Nga | | 2000 |
155 | Nguyễn Thế Cường | | 1969 | Chi Hội Đại Nga | | 2000 |
156 | Trần Thị Hồng Loan | | 1972 | Chi Hội Đại Nga | | 2001 |
157 | Trần Ngọc Hà | | 1964 | Chi Hội Đại Nga | | 2002 |
158 | Nguyễn Thị Thu Anh | | 1966 | Chi Hội Đại Nga | | 2003 |
159 | Trần Thanh Sơn | | 1969 | Chi Hội Đại Nga | | 2007 |
160 | Trần Thị Thanh Hương | | 1973 | Chi Hội Đại Nga | | 2008 |
161 | Đỗ Thị Huệ | | 1980 | Chi Hội Đại Nga | | 2004 |
162 | Nguyễn Quốc Thiều | | 1975 | Chi Hội Đại Nga | | 2005 |
163 | Trần Thanh Dương | | 1977 | Chi Hội Đại Nga | | 2006 |
164 | Đỗ Thị Nguyệt Nga | | 1981 | Chi Hội Đại Nga | | 2005 |
165 | Ngô Văn Thanh | | 1962 | Chi Hội Đại Nga | | 2003 |
166 | Huỳnh Thị Dư | | 1968 | Chi Hội Đại Nga | | 2004 |
167 | Nguyễn Đình Nhật | | 1969 | Chi Hội Đại Nga | | 2002 |
168 | Nguyễn Thị Đào | | 1971 | Chi Hội Đại Nga | | 2001 |
169 | Nguyễn Văn Xá | | 1964 | Chi Hội Đại Nga | | 2001 |
170 | Phạm Thị Hồng | | 1965 | Chi Hội Đại Nga | | 2001 |
171 | Trần Phiên | | 1947 | Chi Hội Đại Nga | | 2001 |
172 | Huỳnh Thị Thanh | | 1949 | Chi Hội Đại Nga | | 2001 |
173 | Mai Văn Hưng | | 1970 | Chi Hội Đại Nga | | 2001 |
174 | Trần Văn Dũng | | 1960 | Chi Hội Đại Nga | | 2001 |
175 | Nguyễn Thị Phùi | | 1958 | Chi Hội Đại Nga | | 2001 |
176 | Lê Thị Hoa | | 1954 | Chi Hội Đại Nga | | 2001 |
177 | Đỗ Văn Tuy | | 1979 | Chi Hội Đại Nga | | 2001 |
178 | Đỗ Thị Sen | | 1989 | Chi Hội Đại Nga | | 2001 |
179 | Võ Thị Mai | | | Chi Hội Đại Nga | | 2001 |
180 | Mai Thị Tỵ | | 1966 | Chi Hội Đại Nga | | 2001 |
181 | Ngô Văn Hiếu | | 1967 | Chi Hội Đại Nga | | 2005 |
182 | Nguyễn Thị Kiều | | 1951 | Chi Hội Đại Nga | | 2005 |
183 | Trần Ngọc Luật | | 1952 | Chi Hội Đại Nga | | 2005 |
184 | Nguyễn Thị Vân | | 1957 | Chi Hội Đại Nga | | 2005 |
185 | Mai Văn Hưng | | 1972 | Chi Hội Đại Nga | | 2005 |
186 | Đinh Thị Xuyến | | 1974 | Chi Hội Đại Nga | | 2005 |
187 | Mai Thị Hoa | | 1977 | Chi Hội Đại Nga | | 2005 |
188 | Mai Văn Bình | | 1955 | Chi Hội Đại Nga | | 2003 |
189 | Đinh Thị nguyệt | | 1966 | Chi Hội Đại Nga | | 2004 |
190 | Ngô Thị Kim Thảo | | 1989 | Chi Hội Đại Nga | | 2002 |
191 | Trịnh Thị Thủy | | 1945 | Chi Hội Đại Nga | | 2002 |
192 | Mai Thị Quyên | | 1981 | Chi Hội Đại Nga | | 2002 |
193 | Lương Thị Hằng | | 1962 | Chi Hội Đại Nga | | 2002 |
194 | Lê Thị Lệ | | 1967 | Chi Hội Đại Nga | | 2002 |
195 | Lê Xuân Hải | | 1964 | Chi Hội Đại Nga | | 2002 |
196 | Trương Thị Cúc | | 1961 | Chi Hội Đại Nga | | 2002 |
197 | Mai Thị Huê | | 1962 | Chi Hội Đại Nga | | 2002 |
198 | Đoàn Thị Huệ | | 1980 | Chi Hội Đại Nga | | 2002 |
199 | Lê Viết Hiếu | | 1977 | Chi Hội Đại Nga | | 2002 |
200 | Nguyễn Thị Chi | | 1969 | Chi Hội Đại Nga | | 2000 |
201 | Mai Văn Thắng | | 1960 | Chi Hội Đại Nga | | 2001 |
202 | Mai Thị Liên | | 1967 | Chi Hội Đại Nga | | 2002 |
203 | Mai Văn Mầm | | 1990 | Chi Hội Đại Nga | | 2003 |
204 | Nguyễn Văn Phương | | 1969 | Chi Hội Đại Nga | | 2003 |
205 | Trần Thị Loan | | 1972 | Chi Hội Đại Nga | | 2001 |
206 | Lương Thanh Điền | | 1957 | Chi Hội Đại Nga | | 2004 |
207 | Đặng Thị Bê | | 1959 | Chi Hội Đại Nga | | 2004 |
208 | K'Têm | | 1952 | Chi Hội Nausri | | 2004 |
209 | Ka Brôm | | 1973 | Chi Hội Nausri | | 2004 |
210 | K'Baỏch | | 1960 | Chi Hội Nausri | | 2004 |
211 | K'Nhân | | 1955 | Chi Hội Nausri | | 2004 |
212 | K'Breo | | 1958 | Chi Hội Nausri | | 2004 |
213 | K'Brêu | | 1965 | Chi Hội Nausri | | 2004 |
214 | Ka Đảo | | 1957 | Chi Hội Nausri | | 2004 |
215 | K'Jềm | | 1958 | Chi Hội Nausri | | 2004 |
216 | K'Pêu | | 1964 | Chi Hội Nausri | | 2005 |
217 | K'Líp | | 1978 | Chi Hội Nausri | | 2003 |
218 | K'Brênh | | 1962 | Chi Hội Nausri | | 2006 |
219 | K'Tam | | 1974 | Chi Hội Nausri | | 2007 |
220 | K'Brês | | 1970 | Chi Hội Nausri | | 2007 |
221 | K'Gộp | | 1960 | Chi Hội Nausri | | 2007 |
222 | K'Bảnh | | 1953 | Chi Hội Nausri | | 2007 |
223 | Ka Thép | | 1969 | Chi Hội Nausri | | 2007 |
224 | K'Nẹp | | 1953 | Chi Hội Nausri | | 2007 |
225 | Ka Thả | | 1972 | Chi Hội Nausri | | 2007 |
226 | K'Nhiễu | | 1946 | Chi Hội Nausri | | 2008 |
227 | K'Tèm | | 1920 | Chi Hội Nausri | | 2002 |
228 | K'Gồi | | 1953 | Chi Hội Nausri | | 2003 |
229 | Ka Sốch | | 1969 | Chi Hội Nausri | | 2002 |
230 | Phạm Thị Nhài | | 1978 | CH trường TH Lộc Nga | | 2008 |
231 | Nguyễn Thị Ngà | | 1975 | CH trường TH Lộc Nga | | 2002 |
232 | Trần Anh Sơn | | 1959 | CH trường TH Lộc Nga | | 2003 |
233 | Lê Thị Hải | | 1978 | CH trường TH Lộc Nga | | 2002 |
234 | Đinh Thị Thái Bình | | 1975 | CH trường TH Lộc Nga | | 2001 |
235 | Nguyễn Thị Hải Đường | | 1979 | CH trường TH Lộc Nga | | 2008 |
236 | Trần Thị Đàm | | 1974 | CH trường TH Lộc Nga | | 2002 |
237 | Nguyễn Thị Hiếu | | 1972 | CH trường TH Lộc Nga | | 2003 |
238 | Nguyễn Thị Tính | | 1965 | CH trường TH Lộc Nga | | 2002 |
239 | Nguyễn Thị Thu Hà | | 1972 | CH trường TH Lộc Nga | | 2001 |
240 | Bùi Thị Nguyệt | | 1969 | CH trường TH Lộc Nga | | 2008 |
241 | Hà Thị Bảy | | 1963 | CH trường TH Lộc Nga | | 2002 |
242 | Nguyễn Ngọc Chúc | | 1958 | CH trường TH Lộc Nga | | 2003 |
243 | Lê Thị Hà | | 1978 | CH trường TH Lộc Nga | | 2002 |
244 | Uông Thị Lý | | 1968 | CH trường TH Lộc Nga | | 2001 |
245 | Phí Thị Nhài | | 1973 | CH trường TH Lộc Nga | | 2008 |
246 | Ngô Trần Lệ Diễm | | 1979 | CH trường TH Lộc Nga | | 2002 |
247 | Nguyễn Thị Thảo | | 1976 | CH trường TH Lộc Nga | | 2003 |
248 | Trần Thị Liên | | 1957 | CH trường TH Lộc Nga | | 2002 |
249 | Trần Thị Xuân | | 1955 | CH trường TH Lộc Nga | | 2001 |
250 | Lê Thị Tâm | | 1978 | CH trường TH Lộc Nga | | 2008 |
251 | Trần Thị Mỵ | | 1964 | CH trường TH Lộc Nga | | 2002 |
252 | Đinh Thị Mến | | 1984 | CH trường TH Lộc Nga | | 2003 |
253 | Lê Văn Khiêm | | 1975 | CH trường TH Lộc Nga | | 2002 |
254 | Đặng Thị Loan | | 1986 | CH trường TH Lộc Nga | | 2001 |
255 | Lê Thị Thành | | 1975 | CH trường TH Lộc Nga | | 2002 |
256 | Đỗ Văn Năm | | 1974 | CH trường THCS Lộc Nga | | 1994 |
257 | Trần Thị Tình | | 1962 | CH trường THCS Lộc Nga | | 1983 |
258 | Phan Thị Nga | | 1961 | CH trường THCS Lộc Nga | | 1999 |
259 | Đoàn Văn Thịnh | | 1977 | CH trường THCS Lộc Nga | | 2000 |
260 | Nguyễn Ngọc Ân | | 1975 | CH trường THCS Lộc Nga | | 1993 |
261 | Phạm Quốc Uy | | 1970 | CH trường THCS Lộc Nga | | 2001 |
262 | Nguyễn Thị Nguyệt | | | CH trường THCS Lộc Nga | | 1997 |
263 | Trương Thị Thanh Lan | | 1976 | CH trường THCS Lộc Nga | | 1999 |
264 | Hà Văn Dũng | | 1976 | CH trường THCS Lộc Nga | | 2005 |
265 | Phạm Văn Chúc | | 1971 | CH trường THCS Lộc Nga | | 2007 |
266 | Ngô Thị Như Hoa | | 1977 | CH trường THCS Lộc Nga | | 2003 |
267 | Võ Thị Dương | | | CH trường THCS Lộc Nga | | 1987 |
268 | Nguyễn Duy Hưng | | 1966 | CH trường THCS Lộc Nga | | 2002 |
269 | Đoàn Thị Hải Yến | | 1979 | CH trường THCS Lộc Nga | | 2004 |
270 | Huỳnh Thúy Hải | | 1972 | CH trường THCS Lộc Nga | | 2003 |
271 | Nguyễn T. Thị Ngọc Tuyền | | | CH trường THCS Lộc Nga | | 1998 |
272 | Trần Thị Duyên | | 1977 | CH trường THCS Lộc Nga | | 1999 |
273 | Vũ Thị Hoa | | 1977 | CH trường THCS Lộc Nga | | 2009 |
274 | Đặng Văn Mạnh | | 1981 | CH trường THCS Lộc Nga | | 2006 |
275 | Bnguyễn Thị Thanh Loan | | 1982 | CH trường THCS Lộc Nga | | 2009 |
276 | Nguyễn Hồng Thuận | | 1984 | CH trường THCS Lộc Nga | | 2007 |
277 | Trần Trọng Thuyết | | | CH trường THCS Lộc Nga | | 2007 |
278 | Trần Thị Thu Hương | | | CH trường THCS Lộc Nga | | 2007 |
279 | Bùi Thị Phương Vi | | 1983 | CH trường THCS Lộc Nga | | 2009 |
280 | Nguyễn Thị Thức | | 1985 | CH trường THCS Lộc Nga | | 2006 |
281 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | | 1983 | CH trường THCS Lộc Nga | | 2006 |
282 | Phan Tất Khả | | | CH trường THCS Lộc Nga | | 2006 |
283 | Hà Chinh Nguyên | | | CH trường THCS Lộc Nga | | 2006 |
284 | Bùi Thị Hoàn Hảo | | | CH trường THCS Lộc Nga | | 2002 |
285 | Phan Hải Châu | | 1959 | CH trường THCS Lộc Nga | | 1980 |
286 | Nguyễn Đình Thái | | 1976 | CH trường THCS Lộc Nga | | 1998 |
287 | Nguyễn Văn Lại | | 1979 | CH trường THCS Lộc Nga | | 2003 |
288 | Nguyễn Thị Duyên | | 1975 | CH trường THCS Lộc Nga | | 1997 |
289 | Trương Quốc Thống | | 1959 | CH trường THCS Lộc Nga | | 1982 |
290 | Nguyễn Văn Định | | 1961 | CH trường THCS Lộc Nga | | 2005 |
291 | Trần Thị NgọcThanh | | 1978 | CH trường THCS Lộc Nga | | 2001 |
292 | Trần Thị Ngọc Dung | | 1981 | CH trường THCS Lộc Nga | | 2003 |
293 | Nguyễn Thành Phương | | 1984 | CH trường THCS Lộc Nga | | 2009 |
294 | Nguyễn Ngọc Xuân Tiên | | 1982 | CH trường THCS Lộc Nga | | 2003 |
295 | Nguyễn Thị Thùy Linh | | 1986 | CH trường THCS Lộc Nga | | 2007 |
296 | Nguyễn Thị Hương Uyên | | 1981 | CH trường THCS Lộc Nga | | 2008 |
297 | Vũ Thị Tỏa | | 1962 | CH trường THCS Lộc Nga | | 2009 |
298 | Nguyễn Thị Quỳnh | | 1979 | CH trường THCS Lộc Nga | | 2002 |
299 | Nguyễn Văn Hữu | | 1968 | CH trường THCS Lộc Nga | | 2005 |
300 | Phạm Thị Ngọc Trâm | | 1990 | CH trường THCS Lộc Nga | | 2012 |
301 | Đoàn Thị Thùy Liền | | 1991 | CH trường THCS Lộc Nga | | 2012 |
302 | Phạm Thị Huyền | | 1985 | CH trường THCS Lộc Nga | | 2013 |
303 | Võ Nghĩa | | 1966 | CH trường THCS Lộc Nga | | 1998 |
304 | Đinh Thành Tuấn | | 1963 | CH trường TH Bùi Thị Xuân | | 1984 |
305 | Trần Thị Hương | | 1964 | CH trường TH Bùi Thị Xuân | | 1988 |
306 | Vũ Thị Bưởi | | 1969 | CH trường TH Bùi Thị Xuân | | 1995 |
307 | Đoàn Thị Nghĩa | | 1965 | CH trường TH Bùi Thị Xuân | | 1987 |
308 | Lê Thị Tú | | 1966 | CH trường TH Bùi Thị Xuân | | 1995 |
309 | Ka Hốih | | 1987 | CH trường TH Bùi Thị Xuân | | 2008 |
310 | Vũ Thị Mến | | 1965 | CH trường TH Bùi Thị Xuân | | 1986 |
311 | Vũ Thị Mai | | 1959 | CH trường TH Bùi Thị Xuân | | 1978 |
312 | Trần Thị Hải | | 1966 | CH trường TH Bùi Thị Xuân | | 1988 |
313 | Chu Thị Tuyết Mai | | 1957 | CH trường TH Bùi Thị Xuân | | 1980 |
314 | Nguyễn Thị Thắng | | 1979 | CH trường TH Bùi Thị Xuân | | 2000 |
315 | Hoàng Thị Quy | | 1965 | CH trường TH Bùi Thị Xuân | | 1983 |
316 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | | 1967 | CH trường TH Bùi Thị Xuân | | 1988 |
317 | Phạm Thị Huế | | 1975 | CH trường TH Bùi Thị Xuân | | 1995 |
318 | Hoàng Thị Quý | | 1973 | CH trường TH Bùi Thị Xuân | | 1994 |
319 | Nguyễn Thị Diệu | | 1977 | CH trường TH Bùi Thị Xuân | | 1998 |
320 | Lê Thị Thược | | 1973 | CH trường TH Bùi Thị Xuân | | 1993 |
321 | K'Bêuh | | 1970 | CH trường TH Bùi Thị Xuân | | 1988 |
322 | Trần Thị Xuân Hương | | 1955 | CH trường TH Bùi Thị Xuân | | 1975 |
323 | Trương Thị Dung | | 1977 | CH trường TH Bùi Thị Xuân | | 2000 |
324 | Nguyễn Thị Hoa | | 1966 | CH trường TH Bùi Thị Xuân | | 1986 |
325 | Ka Đaỏh | | 1957 | CH trường TH Bùi Thị Xuân | | 1976 |
326 | Hoàng Thị Thu Hằng | | 1977 | CH trường TH Bùi Thị Xuân | | 2002 |
327 | Trần Thị Mỵ | | 1964 | CH trường TH Bùi Thị Xuân | | 1988 |
328 | Trần Thị Thu | | 1963 | CH trường TH Bùi Thị Xuân | | 1998 |
329 | Võ Tánh Nhân | | 1959 | CH trường TH Bùi Thị Xuân | | 1999 |
330 | Phạm Thị Duyên Anh | | 1991 | CH trường TH Bùi Thị Xuân | | 2013 |
331 | Nguyễn Thị Ngân | | 1991 | CH trường TH Bùi Thị Xuân | | 2012 |
332 | Hùynh Thị Mỹ Phương | | 1970 | CH trường Mẫu giáo | | 1998 |
333 | Hùynh Quốc Châu | | 1968 | CH trường Mẫu giáo | | 1998 |
334 | Vũ Thị Kim Phượng | | 1971 | CH trường Mẫu giáo | | 1998 |
335 | Nguyễn Thị Tín | | 1956 | CH trường Mẫu giáo | | 1998 |
336 | Ka Thái | | 1958 | CH trường Mẫu giáo | | 1999 |
337 | Nhữ THị Sen | | 1978 | CH trường Mẫu giáo | | 2000 |
338 | Lê Thị HỒng | | 1979 | CH trường Mẫu giáo | | 2000 |
339 | Nguyễn Thị Thu Hường | | 1982 | CH trường Mẫu giáo | | 2004 |
340 | Nguyễn Thị Thu Thảo | | 1981 | CH trường Mẫu giáo | | 2005 |
341 | Ka Minh Dơh | | 1980 | CH trường Mẫu giáo | | 2012 |
342 | Nguyễn Thị Thùy | | 1982 | CH trường Mẫu giáo | | 2005 |
343 | Ka Thúy | | 1990 | CH trường Mẫu giáo | | 2013 |
344 | Lê Thị Minh Thùy | | 1969 | CH trường Mẫu giáo | | 2007 |
345 | Trần Thị Bích Ngọc | | 1983 | CH trường Mẫu giáo | | 2012 |
346 | Ngô Kim Anh | | 1979 | CH trường Mẫu giáo | | 2012 |
347 | Vũ Thị Hà | | 1987 | CH trường Mẫu giáo | | 2013 |
348 | Nguyễn Thị Tuyết Sương | | 1991 | CH trường Mẫu giáo | | 2013 |
349 | Dương Ngọc Lâm | 1966 | | CH trường Mẫu giáo | | 2006 |
350 | Mai Quốc Đạt | 1967 | | UBND xã Lộc Nga | | 2005 |
351 | Trịnh văn phôn | 1970 | | UBND xã Lộc Nga | | 2005 |
352 | Lê Hùng Cường | 1985 | | UBND xã Lộc Nga | | 2005 |
353 | Trịnh Thế Thịnh | 1963 | | UBND xã Lộc Nga | | 2005 |
354 | Nguyễn Văn Thành | 1970 | | UBND xã Lộc Nga | | 2013 |
355 | Mai Thanh Dương | 1965 | | UBND xã Lộc Nga | | 2013 |
356 | Hồ văn Thao | 1980 | | UBND xã Lộc Nga | | 2013 |
357 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | | 1978 | UBND xã Lộc Nga | | 2013 |
358 | Nguyễn Văn Phước | 1968 | | UBND xã Lộc Nga | | 2013 |
359 | Vương Quang Tuyền | 1950 | | UBND xã Lộc Nga | | 2013 |
360 | Đỗ Giáo Hóa | 1960 | | UBND xã Lộc Nga | | 2013 |
361 | Bùi Thị lan | | 1970 | UBND xã Lộc Nga | | 2013 |
362 | Nguyễn Thành Công | 1989 | | UBND xã Lộc Nga | | 2013 |
363 | Nguyễn Ngọc Dương | 1955 | | UBND xã Lộc Nga | | 2013 |
364 | Thiều Hữu Quân | 1967 | | UBND xã Lộc Nga | | 2013 |
365 | Trần Văn Quang | 1958 | | UBND xã Lộc Nga | | 2013 |
366 | Ngô Đức Hải | 1974 | | UBND xã Lộc Nga | | 2013 |
367 | Nguyễn Hoàng Sơn | 1961 | | UBND xã Lộc Nga | | 2013 |
368 | Vũ Ngọc Chính | 1957 | | UBND xã Lộc Nga | | 2013 |
369 | Trần Văn Chương | 1985 | | UBND xã Lộc Nga | | 2013 |
370 | Trần Thanh Vũ | 1988 | | UBND xã Lộc Nga | | 2013 |
371 | Trịnh Thái Bình | 1975 | | UBND xã Lộc Nga | | 2013 |
372 | Vũ Văn Nam | 1967 | | UBND xã Lộc Nga | | 2013 |
373 | Mai Thành Nhã | 1970 | | UBND xã Lộc Nga | | 2013 |
374 | Vũ Thị Đan Thùy | | 1978 | UBND xã Lộc Nga | | 2013 |
375 | Trần Vũ Thùy Trang | | 1987 | UBND xã Lộc Nga | | 2013 |
376 | Lê Thị Bích Phượng | | 1986 | UBND xã Lộc Nga | | 2013 |
377 | Mai Duy Linh | 1988 | | UBND xã Lộc Nga | | 2013 |
378 | Mai Đắc Tiến | 1941 | | UBND xã Lộc Nga | | 2013 |
379 | Nguyễn Hồng Thịnh | 1972 | | UBND xã Lộc Nga | | 2013 |
380 | Bùi Đức Tuấn | 1991 | | UBND xã Lộc Nga | | 2013 |
Leave a Comment